Mô tả
Máy lạnh Gree được sản xuất nhắm đến thị trường bình dân do đó có giá rất rẻ so với các dòng máy lạnh tên tuổi. Tuy nhiên máy lạnh – điều hòa Gree vẫn được sản xuất theo công nghệ mới nhất như: sử dụng môi chất làm lạnh thế hệ mới R410A, các tính năng lọc không khí kháng khuẩn và ẩm mốc, máy nén được điều khiển và kiểm soát bằng mạch điện tử, giúp nâng cao tối đa hiệu suất máy, bên cạnh đó máy lạnh Gree được thế kế với kiểu dáng và màu sắc trang nhã không kém phần quan trong. Máy lạnh Gree dân dụng được sản xuất với các dòng: máy lạnh treo tường, máy lạnh tủ đứng, máy lạnh âm trần, có dòng tiêu chuẩn và dòng tiết kiệm điện Inverter.
Công Nghệ Inverter vượt trội trên điều hòa Gree:
Công nghệ Inverter giúp điều hòa Gree Inverter tiết kiệm điện năng hiệu quả, hoạt động bền bỉ và kiểm soát nhiệt độ một cách chính sác nhất
Màng lọc mật độ cao:
Điều hòa Gree GWC09MA-K3DNE2L sở hữu màng lọc có mật độ cao hơn so với màng lọc thông thường, giúp ngăn ngừa hiệu quả các loại bụi nhỏ và phấn hoa có trong không khí, mang đến cho bạn làn gió khỏe mạnh tự nhiên.
Chế độ làm lạnh nhanh Turbo
Nhờ có chế độ làm lạnh Turbo mà chỉ với các thao tác cực kỳ đơn giản là nhấn nút Turbo trên remote điều hòa, động cơ của điều hòa sẽ hoạt động với công suất lớn nhất giúp làm lạnh chỉ trong vòng 3 phút khi khởi động.
Công nghệ kháng khuẩn khử mùi
Ngoài ra, trên chiếc điều hòa của Gree giá rẻ được trang bị tấm lọc có khả năng ngăn bụi, vi khuẩn và nấm mốc bảo vệ sức khỏe người dùng. Tích hợp 2 màng lọc: trà xanh Catechin và Carbon hoạt tính.
Thông số kỹ thuật điều hòa Gree Inverter GWC09MA-K3DNE2L:
Máy lạnh Gree Inverter SNOWBALL | GWC09MA K3DNE2I | ||
Chức năng | Chiều lạnh | ||
Công suất | Chiều lanh | Btu/h | 9000 (2047-9554) |
CSPF | WAV | 4.41 | |
Cấp hiệu suất năng lượng | Sao năng lượng | 5 | |
Nguồn điện | Ph. V. Hz | 1 Ph.220/240V. 50Hz | |
Công suất điên | Chiều lạnh | w | 775 (120-1400) |
Chiều nóng | w | 770 (250-1360) | |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 3.65 |
Chiều nóng | A | 3.42 | |
Lưu lượng gió | Bên trong | m3/h | 500/400/300/250 |
Dán trong | |||
Độ ồn | dB (A) (S/H/M/L) | 37/33/28/24 | |
40/37/35/32 | |||
Kích thước máy | D*R*C | mm | 790*174*265 |
790*170*265 | |||
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 873*251*370 |
Khối lượng tịnh | Kg | 8.5 | |
9 | |||
Bao bì | Kg | 10-Dec | |
Dán ngoài | |||
Độ ồn | dB(A) | 50 | |
Đường ống kết nối | Ổng Gas | mm | Ф9.52 |
Ống lỏng | mm | Ф6 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 776*320*540 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 823*358*595 |
851*595*363 | |||
Khối lượng tịnh | Kg | 26/31 | |
Bao bì | Kg | 28.5 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.