Mô tả
Thuộc thương hiệu điều hòa đến từ Nhật Bản, Điều hòa treo tường FujiAire FW15R9E‐2A1V được lắp ráp tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ nhất. Điều hòa Fujiaire được sản xuất và lắp ráp tại nhà máy Fujiaire Malaysia trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, hiện đại. FujiAire FW15R9E‐2A1V được áp dụng dịch vụ bảo hành vàng: Bảo hành 36 tháng và 1 đổi mới trong năm đầu tiên.
Với công suất lạnh 12000 BTU (1,5HP), tối ưu trong diện tích <20m2, điều hòa FujiAire FW15R9E‐2A1V rất phù hợp lắp đặt trong không gian như phòng ngủ, phòng khách nhỏ, phòng làm việc.
Điều hòa 2 chiều FujiAire FW15R9E‐2A1V sử dụng gas R410A, là môi chất làm lạnh ra đời sau Gas R22 với cấu tạo phức tạp hơn. Điều hòa FujiAire 12000btu FW15R9E‐2A1V sử dụng gas R410A mang đến cho bạn cảm giác mát lạnh êm ái, dễ chịu, hiệu suất tiết kiệm năng lượng cao hơn so với những chiếc máy điều hòa không khí sử dụng gas R22 đồng thời tối ưu hơn so với R22 với khả năng làm suy giảm tầng Ozone bằng 0.
Thông số kỹ thuật điều hòa FujiAire 2 chiều FW15R9E‐2A1V 12000BTU
Sản phẩm | Đơn vị trong nhà | FW15R9E-2A1V | |
Đơn vị ngoài nhà | FL15R9E-2A1B | ||
Công suất làm lạnh | Btu/hr | 10,400(4,100-10,900) | |
KW | 3.05(1.2-3.2) | ||
Công suất làm nóng | Btu/hr | 11,100(4,400-11,600) | |
KW | 3.25(1.3-3.4) | ||
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240/1/50 | |
Chiều lạnh | Công suất tiêu thụ định mức | W | 1,38 |
Dòng điện tiêu thụ định mức | A | 6.7 | |
E.E.R | Btu/hr.W | 7.54 | |
Chiều nóng | Công suất tiêu thụ định mức | W | 1,05 |
Dòng điện tiêu thụ định mức | A | 5.1 | |
C.O.P | Btu/hr.W | 10.56 | |
Hệ thống điều khiển | Ga sử dụng | Type | R410A |
Type | |||
Tốc độ quạt | Type | Turbo/Hi/Me/Lo/Auto | |
Máy nén | Type | Rotary | |
Kích thước dàn ống lạnh | Ống ga | mm(inch) | 9.52(3/8″) |
Ống lỏng | mm(inch) | 6.35(1/4″) | |
Lưu lượng không khí | CFM | 353 | |
CMH | 600 | ||
Mức độ ồn | Trong nhà | db(A)+-3 | 42 |
Ngoài nhà | db(A)+-3 | 53 | |
Kích thước máy | Trong nhà | mm+-5 | 750*285*200 |
(W*H*D) | Ngoài nhà | mm+-5 | 730*545*285 |
Kích thước bao bì | Trong nhà | mm+-5 | 800*345*265 |
(W*H*D) | Ngoài nhà | mm+-5 | 850*620*370 |
Khối lượng tịnh | Trong nhà | kg+-0.5 | 8 |
Ngoài nhà | kg+-0.5 | 25 | |
Khối lượng bao bì | Trong nhà | kg+-0.5 | 10 |
Ngoài nhà | kg+-0.5 | 29 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.